000 | 00963nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039624 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173039.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048182 | ||
039 | 9 |
_a201502072346 _bVLOAD _c201404250414 _dVLOAD _y201012062232 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(20) 2002 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(20) 2002 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
110 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 20, _p1959 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a1102 tr. | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300494 _d300494 |