000 | 00821nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039673 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173039.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048231 | ||
039 | 9 |
_a201502072347 _bVLOAD _c201404250411 _dVLOAD _y201012062232 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92213408 _bNHA 2002 _214 |
||
090 |
_a895.92213408 _bNHA 2002 |
||
094 | _a84(1)-5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhà thơ - nhà giáo : _btuyển thơ |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2002 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTuyển tập thơ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300532 _d300532 |