000 | 00938nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039685 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173040.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048243 | ||
039 | 9 |
_a201502072347 _bVLOAD _c201404250411 _dVLOAD _y201012062233 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951.092 _bNHU 2002 _214 |
||
090 |
_a951.092 _bNHU 2002 |
||
094 | _a63.3(54Tq)3đ | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững danh tướng vang bóng một thời / _cNgd. : Tô Thị Khanh |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aDanh tướng | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
700 | 1 |
_aTô, Thị Khanh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300541 _d300541 |