000 | 00869nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173041.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048352 | ||
039 | 9 |
_a201611300906 _bhaultt _c201611300906 _dhaultt _c201502072348 _dVLOAD _c201404250419 _dVLOAD _y201012062234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a613 _bPH-C 2001 _223 |
090 |
_a613 _bPH-C 2001 |
||
094 | _a5z9 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Sĩ Cảo | |
245 | 1 | 0 |
_aSức khoẻ trong tầm tay mỗi gia đình / _cPhạm Sĩ Cảo |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2001 |
||
300 | _a293 tr. | ||
653 | _aSách phổ biến khoa học | ||
653 | _aSức khoẻ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c300633 _d300633 |