000 | 00887nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039792 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173041.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048353 | ||
039 | 9 |
_a201711241121 _bbactt _c201610251003 _dbactt _c201502072348 _dVLOAD _c201404250419 _dVLOAD _y201012062234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a001.092 _bPH-V(1) 2002 _223 |
090 |
_a001 _bPH-V(1) 2002 |
||
094 | _a99 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Vĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTiến sĩ Việt Nam hiện đại. _nTập 1 / _cPhạm Vĩnh |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a1045 tr. | ||
653 | _aChân dung tiến sĩ | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c300634 _d300634 |