000 00904nam a2200349 4500
001 vtls000039806
003 VRT
005 20240802173042.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU030048367
039 9 _a201502072348
_bVLOAD
_c201404250420
_dVLOAD
_y201012062234
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a332.64
_bBU-D 2002
_214
090 _a332.64
_bBU-D 2002
094 _a65.262.1
100 1 _aBùi, Trí Dũng
245 1 0 _aĐầu tư chứng khoán /
_cBùi Trí Dũng
260 _aH. :
_bNxb. Tài chính,
_c2002
300 _a256 tr.
653 _aChứng khoán
653 _aKinh tế tài chính
653 _aThị trường chứng khoán
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Xuân
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aLê Thị Thanh Hậu
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c300646
_d300646