000 | 00941nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039823 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173042.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048384 | ||
039 | 9 |
_a201502072349 _bVLOAD _c201404250415 _dVLOAD _y201012062234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a351.597 _bCAM 2002 _214 |
||
090 |
_a351.597 _bCAM 2002 |
||
094 | _a60.553.720 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức nhà nước/ _cCb. : Tô Tử Hạ |
260 |
_aH. : _bLĐXH., _c2002 |
||
300 | _a851 tr. | ||
653 | _aHành chính Việt Nam | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aTổ chức nhà nước | ||
700 | 1 |
_aTô, Tử Hạ, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300661 _d300661 |