000 | 00917nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039826 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173042.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048387 | ||
039 | 9 |
_a201404250416 _bVLOAD _y201012062234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bVU-P(NG-T) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bVU-P(NG-T) 2002 |
||
094 | _a83.3(1)7-3 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng cười Vũ Trọng Phụng / _cNguyễn Quang Trung |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a322 tr. | ||
600 | 1 |
_aVũ, Trọng Phụng, _e1912-1939 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aTrào phúng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300664 _d300664 |