000 | 00900nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039830 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173042.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048391 | ||
039 | 9 |
_a201502072349 _bVLOAD _c201404250417 _dVLOAD _y201012062234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bHAU 2002 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bHAU 2002 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aHầu, Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aGia đình họ Tưởng / _cHầu Đồng ; Bd. : Huy Hoàng |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a387 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aHuy Hoàng, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300667 _d300667 |