000 | 00963nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039831 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173042.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048392 | ||
039 | 9 |
_a201808271536 _bhaultt _c201502072349 _dVLOAD _c201404250417 _dVLOAD _y201012062234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a155.4 _bPH-L 2002 _214 |
||
090 |
_a155.4 _bPH-L 2002 |
||
094 | _a88.834 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Minh Lăng | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý trẻ thơ : _btừ sơ sinh đến 15, 17 tuổi / _cPhạm Minh Lăng |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a429 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aTâm lý học trẻ em | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aChild psychology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300668 _d300668 |