000 | 00993nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039853 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048414 | ||
039 | 9 |
_a201502072349 _bVLOAD _c201404250418 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bBIE 2002 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bBIE 2002 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aBiên niên sử Việt Nam : _btừ khởi nguyên đến năm 2000 / _cBs. : Đỗ Đức Hùng |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2002 |
||
300 | _a529 tr. | ||
653 | _aBiên niên sử | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 |
_aĐỗ Đức Hùng, _ebiên soạn |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300686 _d300686 |