000 | 01093nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039883 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048445 | ||
039 | 9 |
_a201502072349 _bVLOAD _c201404250420 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bHAI 2002 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bHAI 2002 |
||
094 | _a86.35 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<2500=Hai nghìn năm trăm> năm Phật giáo / _cCb. : P. V. Bapat ; Ngd. : Nguyễn Đức Tư, Hữu Song |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2002 |
||
300 | _a414 tr. | ||
490 | _aTôn giáo và văn minh nhân loại | ||
653 | _aLịch sử Phật giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
700 | 0 |
_aHữu Song, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aBapat, P.V., _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Tư, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300697 _d300697 |