000 | 00986nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039884 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048446 | ||
039 | 9 |
_a201502072349 _bVLOAD _c201404250420 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.9597 _bHA-C 2002 _214 |
||
090 |
_a320.9597 _bHA-C 2002 |
||
094 | _a66.3(1) | ||
100 | 1 | _aHà, Chuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng lực phát triển kinh tế- xã hội- văn hoá của Việt Nam : _bViệt Nam có thể trở thành con rồng của Châu Á / _cHà Chuyên |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a203 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng lực phát triển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300698 _d300698 |