000 | 00913nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039886 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048448 | ||
039 | 9 |
_a201502072349 _bVLOAD _c201404250420 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.59 _bLIE 2002 _214 |
||
090 |
_a327.59 _bLIE 2002 |
||
094 | _a66.4(0)639 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLiên kết ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hoá / _cCb. : Trần Khánh |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c2002 |
||
300 | _a249 tr. | ||
653 | _aASEAN | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aTổ chức khu vực | ||
700 | 1 |
_aTrần, Khánh, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300700 _d300700 |