000 | 00928nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039890 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048452 | ||
039 | 9 |
_a201502072350 _bVLOAD _c201404250415 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.09597 _bNG-H 2001 _214 |
||
090 |
_a398.09597 _bNG-H 2001 |
||
094 | _a63.3(1)-7 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Hinh | |
245 | 1 | 0 |
_aTrống đồng quốc bảo Việt Nam / _cNguyễn Duy Hinh |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c2001 |
||
300 | _a269 tr. | ||
653 | _aDi sản văn hoá | ||
653 | _aSử liệu | ||
653 | _aTrống đồng | ||
653 | _aVăn hoá Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300704 _d300704 |