000 | 01020nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048453 | ||
039 | 9 |
_a201502072350 _bVLOAD _c201404250415 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001.3 _bNGH 2002 _214 |
||
090 |
_a001.3 _bNGH 2002 |
||
094 | _a99 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu con người đối tượng và những hướng chủ yếu : _bniên giám nghiên cứu số 1 / _cCb. : Phạm Minh Hạc, Hồ Sĩ Quý |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bKHXH., _c2002 |
||
300 | _a546 tr. | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aNhân loại học | ||
700 | 1 |
_aHồ, Sĩ Quý, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Minh Hạc, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300705 _d300705 |