000 01114nam a2200349 4500
001 vtls000039897
003 VRT
005 20240802173043.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU030048459
039 9 _a201809141523
_bhoant
_c201709081719
_dyenh
_c201502072350
_dVLOAD
_c201404250416
_dVLOAD
_y201012062235
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a423.959 22
_bTUĐ 2002
090 _a423.959
_bTUĐ 2002
094 _a81.432.1-4
245 0 0 _aTừ điển Anh- Việt bằng hình theo chủ đề :
_bThe pictorial English-Vietnamese dictionary /Cb. : Nguyễn Như Ý
260 _aH. :
_bVHTT.,
_c2002
300 _a678 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aEnglish language
700 1 _aNguyễn, Như Ý,
_eChủ biên
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c300708
_d300708