000 | 01164nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048461 | ||
039 | 9 |
_a201809181714 _bbactt _c201703231018 _dhaultt _c201502072350 _dVLOAD _c201404250417 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658 _bTRI 2002 _223 |
090 |
_a658 _bTRI 2002 |
||
094 | _a65.21 | ||
100 | 1 | _aTriệu, Vĩ Lương | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững nguyên tắc chọn người hợp tác kinh doanh / _cTriệu Vĩ Lương; Ngd.: Lê Huy Tiêu, Nguyễn Trung Hiền |
260 |
_aH. : _bVHDT., _c2002 |
||
300 | _a288 tr. | ||
650 | 0 | _aNghệ thuật kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý kinh doanh | |
650 | 0 | _aĐối tác kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | _aLê Huy Tiêu | ||
700 | _aNguyễn Trung Hiền | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300710 _d300710 |