000 | 00895nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039901 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048463 | ||
039 | 9 |
_a201502072350 _bVLOAD _c201404250417 _dVLOAD _c201304170854 _dhoant_tttv _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bLE-H 2002 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bLE-H 2002 |
||
094 | _a81.721.2 | ||
100 | 1 | _aLê, Trung Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aHọ và tên người Việt Nam / _cLê Trung Hoa |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c2002 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNhân danh học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c300712 _d300712 |