000 | 01018nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039902 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048464 | ||
039 | 9 |
_a201704011455 _bhaultt _c201502072350 _dVLOAD _c201404250417 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a690 _bTIM 2002 _223 |
090 |
_a690 _bTIM 2002 |
||
094 | _a38.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTìm hiểu những quy định về định mức khảo sát, thiết kế trong xây dựng cơ bản / _cSt. : Quốc Cường, Thanh Thảo |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a858 tr. | ||
653 | _aThiết kê xây dựng | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aĐịnh mức khảo sát | ||
700 |
_aQuốc Cường, _eSưu tầm |
||
700 |
_aThanh Thảo, _eSưu tầm |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c300713 _d300713 |