000 | 00990nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039912 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048474 | ||
039 | 9 |
_a201502072350 _bVLOAD _c201404250417 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bDOX 2002 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bDOX 2002 |
||
094 | _a84(21)5-44 | ||
100 | 1 | _aDoxtoevxki, F. | |
245 | 1 | 0 |
_aGã khờ / _cF.Doxtoevxki ; Ngd. : Phạm Xuân Thảo ; Hđ. : Đoàn Tử Huyến |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a949 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Xuân Thảo, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Tử Huyến, _ehiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300722 _d300722 |