000 | 01004nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048481 | ||
039 | 9 |
_a201502072350 _bVLOAD _c201404250418 _dVLOAD _c201304170859 _dhoant_tttv _y201012062236 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.03 _bBAC 2002 _214 |
||
090 |
_a330.03 _bBAC 2002 |
||
094 | _a65.01z20 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBách khoa toàn thư về kinh tế học và khoa học quản lý / _cCb. : A. Silem |
260 |
_aH. : _bLĐXH., _c2002 |
||
300 | _a710 tr. | ||
653 | _aBách khoa toàn thư | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
700 | 1 |
_aSilem, A., _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300729 _d300729 |