000 | 01171nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039963 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173044.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048525 | ||
039 | 9 |
_a201711211444 _bbactt _c201603291557 _dbactt _c201603251215 _dbactt _c201502072351 _dVLOAD _y201012062236 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.041 _bPH-N 2002 _223 |
090 |
_a332 _bPH-N 2002 |
||
094 | _a65.9(1)26 | ||
100 | 1 | _aPhạm Văn Năng | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng các công cụ tài chính để huy động vốn cho chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam đến năm 2020 / _cPhạm Văn Năng, Trần Hoàng Ngân, Sử Đình Thành |
260 |
_aTpHCM., _c2002 |
||
300 | _a253 tr. | ||
653 | _aCông cụ tài chính | ||
653 | _aHuy động vốn | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
700 | 1 | _aSử, Đình Thành | |
700 | 1 | _aTrần, Hoàng Ngân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300764 _d300764 |