000 | 00894nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040330 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173051.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048893 | ||
039 | 9 |
_a201502072358 _bVLOAD _c201404250424 _dVLOAD _c201212260906 _dyenh _y201012062241 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.1 _bGIA 2002 _214 |
||
090 |
_a332.1 _bGIA 2002 |
||
094 | _a65.26 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiao dịch ngân hàng hiện đại : _bkỹ năng phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a279 tr. | ||
653 | _aDịch vụ ngân hàng | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgân hàng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301085 _d301085 |