000 | 00880nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040331 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173051.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048894 | ||
039 | 9 |
_a201502072358 _bVLOAD _c201404250424 _dVLOAD _y201012062241 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.1 _bVEC 2002 _214 |
||
090 |
_a327.1 _bVEC 2002 |
||
094 | _a66.4(0)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVề chủ nghĩa khủng bố : _btiếng nói bè bạn. Sách tham khảo |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a163 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aChủ nghĩa khủng bố | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301086 _d301086 |