000 | 01008nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173051.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048909 | ||
039 | 9 |
_a201502072359 _bVLOAD _c201404250425 _dVLOAD _y201012062242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.009597 _bPH-Q 2001 _214 |
||
090 |
_a355 _bPH-Q 2001 |
||
094 | _a63.3(1)0/7 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Đức Quí | |
245 | 1 | 0 |
_aBí mật về sức mạnh huyền thoại của chiến tranh nhân dân Việt Nam / _cPhạm Đức Quí |
260 |
_aCà Mau : _bNxb. Mũi Cà Mau, _c2001 |
||
300 | _a469 tr. | ||
653 | _aChiến tranh nhân dân | ||
653 | _aKhoa học quân sự | ||
653 | _aLịch sử quân sự | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301100 _d301100 |