000 | 00902nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040347 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173051.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048910 | ||
039 | 9 |
_a201711241131 _bbactt _c201704271520 _dbactt _c201502072359 _dVLOAD _c201404250425 _dVLOAD _y201012062242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bNHU 2002 _223 |
090 |
_a346.597 _bNHU 2002 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững văn bản hướng dẫn về đất đai và nhà ở cho người lao động |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2002 |
||
300 | _a423 tr. | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aNhà ở | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c301101 _d301101 |