000 | 01028nam a2200361 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040394 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173052.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048957 | ||
039 | 9 |
_a201502072359 _bVLOAD _c201409181531 _dnbhanh _c201404250423 _dVLOAD _y201012062243 _zVLOAD |
|
041 | _aEng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a182 _bNG-P(1) 1994 _214 |
||
090 |
_a182 _bNG-P(1) 1994 |
||
100 | 1 | _aNguyen, Hoang Phuong | |
245 | 1 | 0 |
_aOriental philosophy fundamentals and fuzzy set East and West. _nVolume 1 / _cNguyen Hoang Phuong, Tran Thi Le |
260 |
_aH. : _bThế giới pub., _c1994 |
||
300 | _a205 p. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học cổ đại | ||
653 | _aTriết học Phương Tây | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
700 | 1 | _aTran, Thi Le | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Bá Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301137 _d301137 |