000 00826nam a2200325 p 4500
001 vtls000040470
003 VRT
005 20240802173053.0
008 101206s1998 xxu rb 000 0 eng d
035 _aVNU030049033
039 9 _a201608171616
_bnbhanh
_c201502080000
_dVLOAD
_c201404250421
_dVLOAD
_y201012062243
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aUS
082 1 4 _a371.2
_bREA 1998
_214
090 _a371.2
_bREA 1998
245 0 0 _aReady schools
260 _aUSA :
_bEditorial Experts, Inc.,
_c1998
300 _a36 p.
653 _aGiáo dục phổ thông
653 _aPhương pháp giảng dạy
653 _aTrường học
900 _aTrue
911 _aLê Bá Lâm
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aLê Bá Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c301204
_d301204