000 | 01082nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173053.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049057 | ||
039 | 9 |
_a201502080001 _bVLOAD _c201404250421 _dVLOAD _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bHU-C(TR-T) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bHU-C(TR-T) 2002 |
||
094 | _a83.3(1)7-3 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Khánh Thành, _d1957- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThi pháp thơ Huy Cận : _bchuyên luận / _cTrần Khánh Thành |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a229 tr. | ||
600 | 0 | _aHuy Cận | |
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThi pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHQGHN _bKhoa Sau đại học |
||
999 |
_c301224 _d301224 |