000 | 01027nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040527 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049090 | ||
039 | 9 |
_a201809141612 _bhoant _c201709081724 _dyenh _c201502080001 _dVLOAD _c201404250421 _dVLOAD _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bTIE 2002 _214 |
||
090 |
_a428 _bTIE 2002 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng cười nước ngoài Anh Việt : _bSách song ngữ / _cSưu tầm : Đức Song, Hoàng An |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a302 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐọc hiểu |
|
650 | 0 | _aReading comprehension. | |
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 0 |
_aHoàng An, _eSưu tầm |
|
700 | 0 |
_aĐức Sang, _eSưu tầm |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301252 _d301252 |