000 | 00901nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040531 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049094 | ||
039 | 9 |
_a201802271457 _bhaianh _c201502080001 _dVLOAD _c201404250421 _dVLOAD _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.6 _bTR-T 2002 _214 |
||
090 |
_a495.6 _bTR-T 2002 |
||
094 | _a81.751.2 | ||
100 | 1 | _aTrần, Việt Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Nhật dành cho nhân viên khách sạn / _cTrần Việt Thanh |
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh : _bNxb.Trẻ, _c2002 |
||
300 | _a242 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xDành cho du lịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301256 _d301256 |