000 | 00902nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049095 | ||
039 | 9 |
_a201502080001 _bVLOAD _c201404250421 _dVLOAD _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bCAC 2002 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bCAC 2002 |
||
094 | _a84(1)z43 | ||
245 | 0 | 0 | _aCách mạng - kháng chiến và đời sống văn học 1945 - 1954 |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2002 |
||
300 | _a789 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Pháp | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1954 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301257 _d301257 |