000 | 01085nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049096 | ||
039 | 9 |
_a201809141813 _bhaianh _c201809131241 _dhaianh _c201502080001 _dVLOAD _c201404250421 _dVLOAD _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a423.95922 _bXU-T 2002 _214 |
||
090 |
_a423.959 _bXU-T 2002 |
||
094 | _a81.432.1-4 | ||
100 | 0 | _aXuân Thời | |
245 | 0 | 0 |
_aLexicon of contemporary English dictionary = _bTừ điển chuyên mục Anh - Anh - Việt / _cXuân Thời, Hữu Phú |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a1333 tr. | ||
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _x Vietnamese. |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 0 | _aHữu Phú | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c301258 _d301258 |