000 | 01060nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040544 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049108 | ||
039 | 9 |
_a201708031026 _bhaianh _c201707181445 _dnbhanh _c201612080939 _dnbhanh _c201611291324 _dnbhanh _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a354.3 _bQUA 2003 _223 |
090 |
_a354.3 _bQUA 2003 |
||
094 | _a60.553.720 | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường : _bĐào tạo Đại học Hành chính |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2003 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aTài nguyên | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040583&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00700&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301268 _d301268 |