000 | 01173nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040547 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049111 | ||
039 | 9 |
_a201808091224 _bhaianh _c201502080001 _dVLOAD _c201410271632 _dbactt _c201404250428 _dVLOAD _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.12 _bPH-T 2003 _214 |
||
090 |
_a530.12 _bPH-T 2003 |
||
094 | _a22.314 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Quý Tư, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử / _cPhạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a337 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics | |
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
700 | _aĐỗ, Đình Thanh | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040586&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00703&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301269 _d301269 |