000 | 01261nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049114 | ||
039 | 9 |
_a201703311119 _bbactt _c201502080001 _dVLOAD _c201410271636 _dbactt _c201406131504 _dnbhanh _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bNG-C 2003 _223 |
090 |
_a495.922 _bNG-C 2003 |
||
094 | _a81.721.2 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Tài Cẩn, _d1926-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá / _cNguyễn Tài Cẩn |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2003 |
||
300 | _a439 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aVăn hoá | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040588&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00706&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Ngôn ngữ học |
||
999 |
_c301271 _d301271 |