000 | 01016nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040555 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049120 | ||
039 | 9 |
_a201711131045 _bbactt _c201610251126 _dbactt _c201502080002 _dVLOAD _c201404250428 _dVLOAD _y201012062245 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.5970978 _bVU-T 2003 _223 |
090 |
_a343.597 _bVU-T 2003 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
100 | 1 | _aVũ, Sỹ Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang pháp lý trong nghiệp vụ chuyên chở hàng hoá bằng đường hàng không / _cVũ Sỹ Tuấn |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2003 |
||
300 | _a234 tr. | ||
490 | _aTủ sách pháp luật phổ thông | ||
653 | _aLuật Việt Nam | ||
653 | _aLuật hàng không | ||
653 | _aVận tải hàng không | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c301275 _d301275 |