000 01071nam a2200385 4500
001 vtls000040563
003 VRT
005 20240802173054.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU030049128
039 9 _a201808081115
_bhoant
_c201502080002
_dVLOAD
_c201404250428
_dVLOAD
_c201210091549
_dhaultt
_y201012062245
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a621.5
_bLE-H 1998
_214
090 _a621.5
_bLE-H 1998
094 _a31.392
100 1 _aLê, Chí Hiệp
245 1 0 _aKỹ thuật điều hoà không khí /
_cLê Chí Hiệp
250 _aIn lần 4 (có sửa chữa)
260 _aH. :
_bKHKT.,
_c1998
300 _a559 tr.
650 0 _aKỹ thuật lạnh
650 0 _aKỹ thuật điện
650 0 _aĐiều hoà không khí
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
650 0 _aElectric power
650 0 _aLow temperature engineering
900 _aTrue
911 _aPhạm Ty Ty
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c301280
_d301280