000 | 00923nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040565 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049130 | ||
039 | 9 |
_a201802271715 _bhaianh _c201502080002 _dVLOAD _c201404250429 _dVLOAD _y201012062245 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.7 _bNGU 2001 _214 |
||
090 |
_a495.7 _bNGU 2001 |
||
094 | _a81.751.4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Hàn / _cBs. : Thuý Liễu, Bích Thuỷ |
260 |
_aTPHCM. : _bThanh niên, _c2001 |
||
300 | _a448 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xNgữ pháp |
|
700 | 0 |
_aBích Thuỷ, _eBiên soạn |
|
700 | 0 |
_aThuý Liễu, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301282 _d301282 |