000 | 00857nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040574 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173055.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049139 | ||
039 | 9 |
_a201608181653 _byenh _c201502080002 _dVLOAD _c201404250429 _dVLOAD _y201012062245 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bNG-T 1961 _214 |
090 |
_a895.922334 _bNG-T 1961 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Tưởng, _d1912-1960 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSống mãi với thủ đô : _btiểu thuyết / _cNguyễn Huy Tưởng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1961 |
||
300 | _a526 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301291 _d301291 |