000 00851nam a2200325 a 4500
001 vtls000040579
003 VRT
005 20240802173055.0
008 101206s1974 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030049144
039 9 _a201711211206
_bbactt
_c201611291007
_dhaultt
_c201502080002
_dVLOAD
_c201404250429
_dVLOAD
_y201012062245
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a611.23
_bNG-Đ 1974
_223
090 _a611
_bNG-Đ 1974
100 1 _aNguyễn, Văn Đức
245 1 0 _aMở khí quản /
_cNguyễn Văn Đức
260 _aH. :
_bY học,
_c1974
300 _a147 tr.
653 _aKhí quản
653 _aKỹ thuật mở khí quản
653 _aY học
900 _aTrue
911 _aĐồng Đức Hùng
912 _aT.K.Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c301296
_d301296