000 | 01045nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040605 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173055.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049170 | ||
039 | 9 |
_a201502080002 _bVLOAD _c201410271638 _dbactt _c201404250430 _dVLOAD _y201012062245 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bNG-T 2003 _214 |
||
090 |
_a515 _bNG-T 2003 |
||
094 | _a22.161.55 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập hàm biến phức / _cNguyễn Thuỷ Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2003 |
||
300 | _a217 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm biến phức | ||
653 | _aHàm chỉnh hình | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040591&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00709&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301318 _d301318 |