000 | 01047nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173055.0 | ||
008 | 101206s1966 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049196 | ||
039 | 9 |
_a201711211017 _bbactt _c201611301628 _dhaultt _c201502080003 _dVLOAD _c201404250426 _dVLOAD _y201012062246 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.321 _bVU-C 1966 _223 |
090 |
_a615.3 _bVU-C 1966 |
||
094 | _a42.143 | ||
095 | _a633.88 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Văn Chuyên, _d1922- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTóm tắt đặc điểm các họ cây thuốc / _cVũ Văn Chuyên |
260 |
_aH. : _bY học , _c1966 |
||
300 | _a272 tr | ||
520 | _aĐặc điểm các họ cây thuốc; Bảng tra cứu tên khoa học và họ của một số cây thông thường. | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aDược liệu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301340 _d301340 |