000 01271nam a2200421 a 4500
001 vtls000040635
003 VRT
005 20240802173056.0
008 101206s1975 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030049202
039 9 _a201808021101
_bbactt
_c201707051640
_dyenh
_c201502080003
_dVLOAD
_c201404250426
_dVLOAD
_y201012062246
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a531
_bMES 1975
_223
090 _a531
_bMES 1975
094 _a22.21
100 1 _aMêserxki, I.V.
245 1 0 _aTuyển tập bài tập cơ học lý thuyết :
_bđề bài và lời giải /
_cI.V. Mêserxki, H. Noibe ; Ngd. : Đào Huy Bích
260 _aH. :
_bĐH & THCN,
_c1975
300 _a465 tr.
650 0 _aBài tập
650 0 _aCơ học lý thuyết
650 0 _aMechanical engineering
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
700 1 _aNoibe, H.
700 1 _aĐào, Huy Bích,
_d1937-,
_eNgười dịch
900 _aTrue
911 _aĐồng Đức Hùng
912 _aT.K.Thanh
913 1 _aHoàng Thị Hoà
914 1 _aData KHCN
_bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
961 1 _aĐHTHHN
_bKhoa Toán - Cơ - Tin học
999 _c301344
_d301344