000 | 01182nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040639 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173056.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049206 | ||
039 | 9 |
_a201711211144 _bbactt _c201703181447 _dbactt _c201701051553 _dnbhanh _c201502080003 _dVLOAD _y201012062246 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.7 _bPH-C(1) 1974 _223 |
090 |
_a515 _bPH-C(1) 1974 |
||
094 | _a22.161.5 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Đức Chính, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích hàm. _nTập 1, _pCơ sở lí thuyết / _cPhan Đức Chính |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1974 |
||
300 | _a492 tr. | ||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản của giải tích hàm như: Tập hợp, Quan hệ, ánh xạ, một số cấu trúc đại số, không gian Mêtric, không gian tôpô, không gian định chuẩn, không gian Banắc, không gian Himbe. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aGiải tích hàm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301347 _d301347 |