000 | 00987nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040642 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173056.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049209 | ||
039 | 9 |
_a201604081222 _bhaultt _c201502080003 _dVLOAD _c201410271644 _dbactt _c201404250427 _dVLOAD _y201012062246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bNG-A 2003 _214 |
090 |
_a540.76 _bNG-A 2003 |
||
094 | _a24z72 | ||
100 | 1 | _aNgô, Ngọc An | |
245 | 1 | 0 |
_aÔn tập hoá học 9 : _bLuyện thi tốt nghiệp Trung học cơ sở / _cNgô Ngọc An |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a148 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aHoá học _xÔn tập _xLớp 9 |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040600&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00717&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301349 _d301349 |