000 | 01129nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040650 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173056.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049217 | ||
039 | 9 |
_a201808031107 _bmetri1 _c201502080003 _dVLOAD _c201409180937 _dhaianh _c201406061201 _dyenh _y201012062246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a030 _bTUĐ(2) 2002 _214 |
||
090 |
_a030 _bTUĐ(2) 2002 |
||
094 | _a92.1(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển bách khoa Việt Nam. _nTập 2, _pE - M / _cHồ Sĩ Thoảng, Lâm Ngọc Thiềm |
260 |
_aH. : _bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, _c2002 |
||
300 | _a1035 tr. | ||
653 | _aBách khoa thư | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aLâm, Ngọc Thiềm-- | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aTrần Thị Thanh Nga | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c301356 _d301356 |