000 | 01042nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173056.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049223 | ||
039 | 9 |
_a201603231540 _bhaianh _c201502080003 _dVLOAD _c201410271655 _dbactt _c201404250428 _dVLOAD _y201012062246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a907.1 _bNG-H 2003 _214 |
090 |
_a907.1 _bNG-H 2003 |
||
094 | _a63z72 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Hỷ | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử theo chủ đề / _cNguyễn Tiến Hỷ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2003 |
||
300 | _a328 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040613&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00730&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301360 _d301360 |