000 | 01132nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040665 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173056.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049232 | ||
039 | 9 |
_a201611301554 _bnbhanh _c201611291322 _dnbhanh _c201502080003 _dVLOAD _c201410271613 _dbactt _y201012062246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9225071 _bNG-T 2003 _223 |
090 |
_a495.9225 _bNG-T 2003 |
||
094 | _a74.261.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Thìn | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông / _cNguyễn Thị Thìn |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2003 |
||
300 | _a314 tr. | ||
653 | _aCâu tiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTrường phổ thông | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040622&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00690&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301366 _d301366 |